помои
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của помои
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pomói |
khoa học | pomoi |
Anh | pomoi |
Đức | pomoi |
Việt | pomoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпомои số nhiều ((скл. как. м. 6a ))
- Nước bẩn, nước rác, nước rửa bát.
- .
- обливать помоиями кого — bôi nhọ ai, bôi tro trát trấu vào mặt ai
Tham khảo
sửa- "помои", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)