помешаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của помешаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pomešát'sja |
khoa học | pomešat'sja |
Anh | pomeshatsya |
Đức | pomeschatsja |
Việt | pomesatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпомешаться Hoàn thành
- Hóa điên, hóa rồ, phát điên, mất trí, bị lọan óc.
- перен. — ( на — П) — say mê, đắm đuối, ham mê, say đắm
Tham khảo
sửa- "помешаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)