пользоваться
Tiếng NgaSửa đổi
Chuyển tựSửa đổi
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từSửa đổi
пользоваться Thể chưa hoàn thành ((Т))
- Dùng, sử dụng.
- (использовать) lợi dụng, thừa.
- пользоваться случаем — lợi dụng cơ hội, nhân cơ hội, thừa cơ
- я пользуюсь случаем, чтобы выразить вам свою искреннюю благодарность — tôi muốn nhân cơ hội này để tỏ lòng chân thành cảm tạ anh
- (обладать) có, được, hưởng.
- пользоваться авторитетом — có uy tín
- пользоваться свободой — hưởng quyền tự do, được tự do
- пьеса пользуется успехом — vở kịch [được] thành công
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)