Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

полцены gc

  1. Nửa giá, giá rẻ, giá hạ.
    купить что-л. за полцены — mua rẻ cái gì, mua cái gì với giá hời

Tham khảo

sửa