Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

полукодовалый

  1. (Lên) Nửa tuổi, sáu tháng.
    полукодовалый ребёнок — đứa bé con [lên] sáu tháng

Tham khảo sửa