Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

полуголодный

  1. Thiếu ăn, đói khó, đói ăn, bữa no bữa đói.
    полуголодное существование — cuộc sống bữa no bữa đói

Tham khảo sửa