полтинник
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của полтинник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poltínnik |
khoa học | poltinnik |
Anh | poltinnik |
Đức | poltinnik |
Việt | poltinnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
полтинник gđ (thông tục)
Tham khảo sửa
- "полтинник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)