Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

поломка gc

  1. (действие) [sự] làm gãy, làm hỏng, hư hỏng.
  2. (поломанное место) [chỗ] gãy, vỡ, hư hỏng.

Tham khảo

sửa