поломаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của поломаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | polomát'sja |
khoa học | polomat'sja |
Anh | polomatsya |
Đức | polomatsja |
Việt | polomatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaполоматься Thể chưa hoàn thành
- Bị bẻ gãy; (о машине и т. п. ) bị hỏng, ăn pan.
- (thông tục) (кривляться) õng ẹo [một lúc], làm điệu làm bộ [một lúc], uốn éo [một hồi].
Tham khảo
sửa- "поломаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)