Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

полнокровный

  1. Sung huyết.
  2. (здоровый, цветущий) sung sức, khỏe mạnh, tràn đầy sức sống; перен. sôi nổi, phong phú.

Tham khảo sửa