политься
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của политься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | polít'sja |
khoa học | polit'sja |
Anh | politsya |
Đức | politsja |
Việt | politxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-11bs-r политься Thể chưa hoàn thành
Tham khảo
sửa- "политься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)