политехнизация

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

политехнизация gc

  1. (Sự) Áp dụng chế độ giáo dục bách khoa, áp dụng chế độ giáo dục kỹ thuật tổng hợp, kỹ thuật tổng hợp hóa.
    политехнизация школы — [sự] áp dụng chế độ giáo dục bách khoa trong nhà trường, kỹ thuật tổng hợp hóa nhà trường

Tham khảo

sửa