Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

покупка gc

  1. (действие) [sự] mua, sắm tậu, mua sắm.
  2. (приобретённая вещь) hàng mua, đồ mua sắm, hàng mua được.
    (покупательный)  : покупкаая способность — sức mua

Tham khảo sửa