покупка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của покупка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pokúpka |
khoa học | pokupka |
Anh | pokupka |
Đức | pokupka |
Việt | pocupca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпокупка gc
- (действие) [sự] mua, sắm tậu, mua sắm.
- (приобретённая вещь) hàng mua, đồ mua sắm, hàng mua được.
- (покупательный) : покупкаая способность — sức mua
Tham khảo
sửa- "покупка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)