покружить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của покружить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pokružít' |
khoa học | pokružit' |
Anh | pokruzhit |
Đức | pokruschit |
Việt | pocrugiit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
покружить Thể chưa hoàn thành
Tham khảo sửa
- "покружить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)