Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

покружить Thể chưa hoàn thành

  1. Đi quanh [một lúc], đi loanh quanh [một lúc].
  2. (В) quay tròn, xoay.

Tham khảo sửa