покидать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của покидать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pokidát' |
khoa học | pokidat' |
Anh | pokidat |
Đức | pokidat |
Việt | pokiđat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпокидать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: покинуть) ‚(В)
- (уходить от кого-л. ) từ giã, giã từ, giã, rời khỏi, ròi bỏ, từ bỏ, bỏ.
- его все покинули — mọi người đã từ giã (rời khỏi) ông ấy, mọi người đều từ bỏ (bỏ rơi) nó
- (уходить откуда-л. ) rời khỏi, đi khỏi, từ giã, giã từ, rời.
- покинуть город — từ giã (rời khỏi, rời) thành phố
- (переставать заниматься какой-л. деятельностью) từ giã, giã từ, thôi.
- покинуть сцену — từ giã sân khấu, thôi làm diễn viên
- перен. — biến mất, tiêu tan, không còn nữa, từ bỏ
- силы покинули меня — sức lực trong người tôi đã biến mất, tôi không còn sức nữa
Tham khảo
sửa- "покидать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)