покаянный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của покаянный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pokajánnyj |
khoa học | pokajannyj |
Anh | pokayanny |
Đức | pokajanny |
Việt | pocaianny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпокаянный
Tham khảo
sửa- "покаянный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)