покачиваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của покачиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pokáčivat'sja |
khoa học | pokačivat'sja |
Anh | pokachivatsya |
Đức | pokatschiwatsja |
Việt | pocatrivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпокачиваться Thể chưa hoàn thành
- Lắc lư, nhè nhẹ, đu đưa nhè nhẹ, là đà, hơi tròng trành, lung lay; (при ходьбе) hơi lảo đảo.
- покачиваться на волнах — hơi tròng trành trên sóng
- покачиваться в кресле — lắc lư nhè nhẹ trong chiếc ghề bành
- идти покачиваясь — đi hơi lảo đảo, hơi lảo đảo bước đi
Tham khảo
sửa- "покачиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)