Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

покатить Thể chưa hoàn thành

  1. (В) lăn.
  2. (thông tục)(быстро поехать) lăn nhanh, chạy nhanh, phóng nhanh, lao nhanh

Tham khảo

sửa