пока
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пока
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poká |
khoa học | poka |
Anh | poka |
Đức | poka |
Việt | poca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-3a|root=пок}} пока gc
- нареч. — (в данный момент) — trong lúc này, hiệu giờ, hiện nay, bây giờ; (на некоторое время) — trong một lúc, tạm thời, tạm; (тем временем) — trong khí đó; (до сих пор) — cho đến nay, đến bây giờ, đến nay, đến giờ
- он пока дома — trong lúc này (hiện giờ, hiện nay, bây giờ) thí nó đang ở nhà
- этого пока достаточно — hiện giờ thì chừng đó tạm đủ
- ни каких новостей пока нет — cho đến nay (đến bây giờ) chẳng có tin tức gì cả
- союз — (в то время как) — trong khi, trong lúc, khi
- пока он читал, мы... — trong khi (trong lúc, khi) nó đọc thì chúng tôi...
- союз — (до того времени как) — cho đến khi, cho đến lúc, chừng nào [mà]
- не ходи, пока не позовут — chừng nào [mà] người ta chưa gọi thì cậu đừng đi
- .
- пока что — khi còn, khi đang, hiện nay, không kể sau nay nó vẫn chưa trả lời
- (Ну) ~! tạm biệt nhé!, thôi đi nhé!, chào nhé!
- пока солнце взойдёт, роса очи выест — = chờ được vạ (mạ), má đã sưng
Tham khảo
sửa- "пока", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)