позор
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của позор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pozór |
khoa học | pozor |
Anh | pozor |
Đức | posor |
Việt | podor |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпозор gđ
- (Sự) Nhục nhã, đê nhục, ô nhục, sỉ nhục, nhục, xấu hổ.
- какой позор! — nhục nhã (đê nhục, ô nhục, xấu hổ) thay!
Tham khảo
sửa- "позор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)