Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

подшивка gc

  1. (действие) [sự] khâu vào trong, đính vào trong
  2. (бумаг) [sự] đóng lại, dính lại.
  3. (thông tục) (комплект газет и т. п. ) tập, xấp.
    просмотреть газетную подшивкау — xem qua xấp (tập) báo (đã đóng lại)

Tham khảo

sửa