подумывать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của подумывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podúmyvat' |
khoa học | podumyvat' |
Anh | podumyvat |
Đức | podumywat |
Việt | pođumyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
подумывать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo sửa
- "подумывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)