Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

подтянутый

  1. Thót.
  2. (перен.) Đứng đắn, chỉnh tề, đường hoàng, chững chạc, đĩnh đạc.

Tham khảo

sửa