Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
подрумянивать
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
подрум
я
нивать
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
подрум
я
нить
) ‚(В)
Làm
ửng hồng
.
(румянами)
đánh
phần
hồng
,
đánh
mà
hồng
.
(делать поджаристым)
nướng
vàng
,
rán
vàng
,
quay
vàng
.
Tham khảo
sửa
"
подрумянивать
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)