Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ửng hồng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɨ̰ŋ
˧˩˧
hə̤wŋ
˨˩
ɨŋ
˧˩˨
həwŋ
˧˧
ɨŋ
˨˩˦
həwŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɨŋ
˧˩
həwŋ
˧˧
ɨ̰ʔŋ
˧˩
həwŋ
˧˧
Tính từ
sửa
ửng hồng
Trở thành
đỏ
đẹp
.
Ngượng nghịu, chị ấy đứng dậy, má
ửng hồng
.
Tham khảo
sửa
"
ửng hồng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)