Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

подрезать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. (срезать) cắt.
  2. (укорачивать) cắt bớt, cắt ngắn, xén bớt, xén ngắn, cúp ngắn.
    подрезать крылья кому-л. — cắt lông chặt cánh ai

Tham khảo sửa