подпускать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подпускать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podpuskát' |
khoa học | podpuskat' |
Anh | podpuskat |
Đức | podpuskat |
Việt | pođpuxcat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaподпускать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: подпустить))
- (В) cho. . . đến gần, để. . . tới gần.
- (В, Р) (thông tục) (добавлять жидкости) pha thêm, cho thêm.
- (В) (thông tục) (дополнять сказанное чем-л. ) nói thêm, chêm vào.
Tham khảo
sửa- "подпускать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)