Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

подплывать Thể chưa hoàn thành

  1. (к Д) bơi đến, bơi tới
  2. (о судах) chạy đến, chạy tới, đến gần.

Tham khảo sửa