подплывать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của подплывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podplyvát' |
khoa học | podplyvat' |
Anh | podplyvat |
Đức | podplywat |
Việt | pođplyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
подплывать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo sửa
- "подплывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)