пододвигать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пододвигать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pododvigát' |
khoa học | pododvigat' |
Anh | pododvigat |
Đức | pododwigat |
Việt | pođođvigat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпододвигать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пододвинуть) ‚(В)
- Chuyển... đến [gần], dịch... đến [gần], xích... đến [gần], đun... đến [gần], đưa... đến [gần].
- пододвинуть стул к столу — chuyển (dịch, đẩy) cái ghế đến gần bàn
- пододвигать тарелку кому-л. — đẩy cái đĩa đến cho ai
Tham khảo
sửa- "пододвигать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)