подогревать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подогревать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podogrevát' |
khoa học | podogrevat' |
Anh | podogrevat |
Đức | podogrewat |
Việt | pođogrevat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaподогревать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: подогреть)), ((В))
- Hâm, hâm nóng, đun nóng, nung nóng, đốt nóng, sưởi nóng; (мотор и т. п. ) cho khở động, làm nóng máy.
- перен. (thông tục) — làm... ấm lại, kích thích, làm... sôi nổi lên
Tham khảo
sửa- "подогревать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)