подовигаться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của подовигаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podovigát'sja |
khoa học | podovigat'sja |
Anh | podovigatsya |
Đức | podowigatsja |
Việt | pođovigatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
подовигаться Thể chưa hoàn thành
- Chuyển đến [gần], dịch đến [gần], dịch lại [gần], xích lại [gần], nhích lại [gần].
- подовинуться к соседу — xích (dịch, nhích) lại gần người ngồi bên cạnh
Tham khảo sửa
- "подовигаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)