подножка
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaподножка gc
- (вагона и т. п. ) [cái] bậc lên xuống, bậc xe, bực xe.
- (thông tục) (удар ногой) — [cái, cú] chén chân, chèn ngã.
- дать, поставить подножку кому-л. — chèn chân (ngáng chân, gàng chân, ngoéo chân, gạt chân) ai
Tham khảo
sửa- "подножка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)