подложный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подложный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podlóžnyj |
khoa học | podložnyj |
Anh | podlozhny |
Đức | podloschny |
Việt | pođloginy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaподложный
- Giả mạo, gian trá, gian lận, giả, mạo.
- подложный документ — tài liệu giả mạo, giấy tờ giả, nguỵ bản, nguỵ thư
Tham khảo
sửa- "подложный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)