Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

подлечивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подлечить) ‚(В)

  1. Chữa đỡ, chữa được một phần, điều trị dở dang.

Tham khảo sửa