подлечить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của подлечить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podlečít' |
khoa học | podlečit' |
Anh | podlechit |
Đức | podletschit |
Việt | pođletrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
подлечить Hoàn thành
- Xem подлечивать
Tham khảo sửa
- "подлечить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)