подкупать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подкупать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podkupát' |
khoa học | podkupat' |
Anh | podkupat |
Đức | podkupat |
Việt | pođcupat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaподкупать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подкупить)
- (В) mua chuộc, đút lót, hối lộ, lót.
- перен. — [làm] được lòng, [gây] được cảm tình
- он подкупил всех своей добротой — anh ấy được lòng mọi người do bụng tốt của mình, ông ta gây được cảm tình với mọi người nhờ có lòng tốt
- (В, Р) (покупать дополнительно) mua thêm (một tí).
Tham khảo
sửa- "подкупать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)