Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

подкова gc

  1. (к копыту) [cái] móng sắt, sắt móng ngựa; móng ngựa (сокр. ).
  2. (к подмётке, каблуку) [cái] .
    набивать подковы — đóng cá

Tham khảo sửa