Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

подкалывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подколоть) ‚(В)

  1. Ghim, găm, đính, cài.
    перен. (thông tục) — châm chọc, châm chích

Tham khảo

sửa