подкалывать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của подкалывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podkályvat' |
khoa học | podkalyvat' |
Anh | podkalyvat |
Đức | podkalywat |
Việt | pođcalyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
подкалывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подколоть) ‚(В)
Tham khảo sửa
- "подкалывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)