подделка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подделка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poddélka |
khoa học | poddelka |
Anh | poddelka |
Đức | poddelka |
Việt | pođđelca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaподделка gc
Tham khảo
sửa- "подделка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)