Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

подгибать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подогнуть) ‚(В)

  1. (края чего-л. ) gấp mép, xếp mép, gập mép, gấp, xếp, gập.
  2. (ноги) gập, xếp, co.
    подогнуть под себя ноги — ngồi xếp bè he

Tham khảo sửa