подвигаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подвигаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podvigát'sja |
khoa học | podvigat'sja |
Anh | podvigatsya |
Đức | podwigatsja |
Việt | pođvigatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaподвигаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подвинуться)
- (перемещаться) được đẩy lại, dịch lại, xích lại, nhích lại, chuyển lại.
- перен. — nhích lên một chút, tiến lên một tí, tiến bộ một chút
- переговоры подвинулись вперёд — cuộc đàm phán đã nhích lên được chút ít, cuộc thương thuyết đã tiến bộ được một chút
Tham khảo
sửa- "подвигаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)