Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

погромный

  1. (призывающий к погрму) kêu gọi tàn sát.
  2. (thông tục) (резкий, уничтожающий) — đả kích kịch liệt.
    погромная статья — bài báo đả kích kịch liệt

Tham khảo

sửa