Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

погрешность gc

  1. Sai số, độ sai, [sự] sai lầm, nhầm lẫn, sai, lầm, nhầm.
    погрешности в вычислении — những sai lầm trong tính toán, tính sai, tính nhầm

Tham khảo sửa