погрешность
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của погрешность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pogréšnost' |
khoa học | pogrešnost' |
Anh | pogreshnost |
Đức | pogreschnost |
Việt | pogresnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпогрешность gc
- Sai số, độ sai, [sự] sai lầm, nhầm lẫn, sai, lầm, nhầm.
- погрешности в вычислении — những sai lầm trong tính toán, tính sai, tính nhầm
Tham khảo
sửa- "погрешность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)