погоня
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của погоня
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pogónja |
khoa học | pogonja |
Anh | pogonya |
Đức | pogonja |
Việt | pogonia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпогоня gc
- (действие) [sự] đuổi theo, chạy theo, truy đuổi, truy bắt, truy nã, truy kích, truy tróc.
- (группа преследующих) nhóm truy kích, tốp truy nã.
- перен. — [sự, cuộc] đuổi theo, chạy theo
- в погоняе за счастьем — trong cuộc đuổi theo (chạy theo, đeo đuổi) hạnh phúc
Tham khảo
sửa- "погоня", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)