погашать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của погашать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pogašát' |
khoa học | pogašat' |
Anh | pogashat |
Đức | pogaschat |
Việt | pogasat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпогашать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: погасить)
- (В) (долги) thanh toán, trang trải, trả xong, trả hết
- (марок) [sự] đóng dấu (vào tem).
- погашать займа — [sự] thanh toán công trái, trang trải nợ nần, trả hết nợ
Tham khảo
sửa- "погашать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)