повязка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của повязка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | povjázka |
khoa học | povjazka |
Anh | povyazka |
Đức | powjaska |
Việt | poviadca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaповязка gc
- (нарукавная) [cái] băng tay
- (на голову) [cái] khăn bịt đầu, khăn mỏ quả, khăn xếp, khăn đóng, khăn đầu rìu.
- (бинт) băng.
Tham khảo
sửa- "повязка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)