повторный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của повторный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | povtórnyj |
khoa học | povtornyj |
Anh | povtorny |
Đức | powtorny |
Việt | povtorny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaповторный
- Lặp lại, lần nữa, lần thứ hai, lại, tái.
- повторный анализ — [sự] phân tích lại
- повторное требование — yêu cầu lần thứ hái
Tham khảo
sửa- "повторный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)