повседневный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của повседневный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | povsednévnyj |
khoa học | povsednevnyj |
Anh | povsednevny |
Đức | powsednewny |
Việt | povxeđnevny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaповседневный
- Hằng ngày, hàng ngày, thường ngày, thường nhật; (постоянный) thường xuyên.
- повседневные нужды — những nhu cầu hằng ngày (hàng ngày, thường ngày, thường nhật)
- повседневная жизнь — đời sống hằng ngày (hàng ngày), sinh hoạt thường ngày (thường nhật)
Tham khảo
sửa- "повседневный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)