Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

повседневный

  1. Hằng ngày, hàng ngày, thường ngày, thường nhật; (постоянный) thường xuyên.
    повседневные нужды — những nhu cầu hằng ngày (hàng ngày, thường ngày, thường nhật)
    повседневная жизнь — đời sống hằng ngày (hàng ngày), sinh hoạt thường ngày (thường nhật)

Tham khảo

sửa