Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

повеять Hoàn thành

  1. (подуть) thổi nhè nhẹ, phảng phất, thoảng.
    обыкн. безл. — (Т) phảng phất, thoảng
    повеятьяло прохладой — phẳng phất hơi mát, hơi mát thoảng

Tham khảo sửa