повертеть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của повертеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | povertét' |
khoa học | povertet' |
Anh | povertet |
Đức | powertet |
Việt | povertet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaповертеть Hoàn thành
- (В) quay, xoay, vặn
- (Т) (thông tục) lật đi, lật lại, mâm mê.
- повертеть что-л. в руках — lật đi lật lại (mân mê) cái gì trong tay
Tham khảo
sửa- "повертеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)